Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
脂腴 chi du
1
/1
脂腴
chi du
Từ điển trích dẫn
1. Mỡ béo. ◇Vương Sung 王充: “Hữu cốt vô nhục, chi du bất túc” 有骨無肉, 脂腴不足 (Luận hành 論衡, Lượng tri 量知).
2. Tỉ dụ giàu có, nhiều tiền của.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng như Chi cao 脂膏.
Bình luận
0